![](img/dict/02C013DD.png) | [krɔs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she wore a small silver cross on a chain round her neck |
| cô ta đeo một chiếc thánh giá nhỏ bằng bạc ở sợi dây chuyền quanh cổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đạo Cơ đốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to follow the Cross |
| theo đạo Cơ đốc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Cross and the Crescent |
| Chữ thập và Trăng lưỡi liềm (Cơ Đốc giáo và Hồi giáo) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu chữ thập, hình chữ thập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make one's cross |
| đánh dấu chữ thập của mình (đánh dấu chéo trên tài liệu thay cho chữ ký, do không biết viết chẳng hạn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that city is marked on the map with a cross |
| thành phố ấy được đánh dấu trên bản đồ bằng một dấu chữ thập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the priest made a cross over her head |
| linh mục làm dấu chữ thập trên đầu cô ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dấu gạch ngang ở chữ cái ((ở chữ đ, t chẳng hạn)) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bear one's cross |
| chịu đựng đau khổ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bội tinh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Military Cross |
| bội tinh chiến công |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tạp giao; vật lai giống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mule is a cross between a horse and an ass |
| la là vật lai giống giữa ngựa và lừa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự pha tạp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Cross |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cây thánh giá của Đức Chúa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Cross of the Legion of Honour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | Bắc đẩu bội tinh hạng năm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the Red Cross |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hội chữ thập đỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make one's cross |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chéo nhau, vắt ngang |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | cross lines |
| đường chéo nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) bực mình, cáu, gắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be cross with someone |
| cáu với ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đối, trái ngược, ngược lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | two cross winds |
| hai luồng gió trái ngược |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lai, lai giống |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cross breed |
| giống lai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | as cross as two sticks |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tức điên lên |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross the sea |
| vượt biển |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gạch ngang, gạch chéo, xoá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross a cheque |
| gạch chéo tờ séc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xếp hay đặt cái gì chéo qua hoặc chồng lên một cái gì cùng chủng loại; đặt chéo nhau; bắt chéo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross one's legs |
| vắt chéo chân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross one's arms on one's chest |
| khoanh tay trước ngực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a flag with a design of two crossed keys |
| lá cờ có hình vẽ hai chiếc chìa khoá chéo nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a crossed line |
| đường dây nối nhầm (sự ngắt quãng một cú điện thoại bởi nối nhầm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặp mặt, chạm mặt (một người ở ngoài đường) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cưỡi (ngựa) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | viết đè lên (một chữ, một trang đã viết) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cản trở, gây trở ngại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross someone |
| cản trở ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross a plan |
| gây trở ngại cho một kế hoạch |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạp giao, lai giống (động vật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cross a horse with an ass |
| lai giống ngựa với lừa |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vượt qua, đi qua |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the two roads cross |
| hai con đường gặp nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross off (out) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gạch đi, xoá đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross over |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tạp giao, lai giống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross oneself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tôn giáo) làm dấu thánh giá trên ngực mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep one's fingers crossed |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cầu mong, hy vọng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross one's mind |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chợt nảy ra trong óc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross someone's hand with a piece of money |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho người nào tiền, thưởng tiền người nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross someone's path |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gặp ai |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngăn trở kế hoạch của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross the Styx |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) Styx |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross swords |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) sword |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross one's bridges when one comes to them |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một việc nào đó chưa thực sự xảy ra thì không cần phải lo trước; đến đó sẽ hay; đến đâu tính đến đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | We'll cross that bridge when we come to it |
| khi nào đến cầu thì chúng ta sẽ qua cầu (chẳng cần phải lo trước!) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cross my heart (and hope to die) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin thề thật lòng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross sb's palm with silver |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cross the Rubicon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiến hành một hoạt động hoặc bắt đầu một quá trình quan trọng và không thể đảo ngược; một liều ba bảy cũng liều |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to dot one's i's and cross one's t's |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn thành những công đoạn cuối công việc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get one's wires crossed |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiểu sai, hiểu nhầm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to get one's lines crossed |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc |