Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carious




carious
['keəriəs]
tính từ
bị mục (xương); bị sâu (răng)


/'keəriəs/

tính từ
bị mục (xương); bị sâu (răng)

Related search result for "carious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.