Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lucky



/'lʌki/

tính từ

đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc

    you are a lucky dog! anh vận đỏ thật!

    lucky beggar!; lucky bargee! (thông tục) thằng cha vận đỏ thật!

đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành

    a lucky day một ngày may mắn

may mà đúng, may mà được

    a lucky guess một câu đoán may mà đúng

    a lucky shot một phát súng may mà tin

danh từ, (từ lóng)

to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "lucky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.