Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
team





team


team

A team is a group of people that work together towards a goal.

[ti:m]
danh từ
đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao)
a football team
một đội bóng
team spirit
tinh thần đồng đội
đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau)
a sales team
tổ bán hàng
cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, cái cày..)
ngoại động từ
thắng (ngựa...) vào xe
hợp thành đội, hợp thành tổ
nội động từ
(+ up) (with somebody) cùng làm việc (với ai); hợp sức (với ai)


/ti:m/

danh từ
cỗ (ngựa, trâu, bò...)
đội, tổ
a football team một đội bóng
team spirit tinh thần đồng đội

ngoại động từ
thắng (ngựa...) vào xe
hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ !to team up with somebody
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "team"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.