Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
form





form
[fɔ:m]
danh từ
hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
(triết học) hình thức, hình thái
form and content
hình thức và nội dung
hình thức (bài văn...), dạng
in every form
dưới mọi hình thức
(ngôn ngữ học) hình thái
correct forms of words
hình thái đúng của từ
negative form
hình thái phủ định
affirmative form
hình thái khẳng định
determinative form
hình thái hạn định
lớp
the sixth form
lớp sáu
thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
in due form
theo đúng thể thức
good form
cách cư xử đúng lề thói
bad form
cách cư xử không đúng lề thói
a form of address
thể thức viết hoặc nói
mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
(thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
in form
sức khoẻ tốt, sung sức
out of form
không khoẻ, không sung sức
sự phấn khởi
to be in great form
rất phấn khởi
ghế dài
(ngành in) khuôn
hang thỏ
(điện học) ắc quy
(ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)
ngoại động từ
làm thành, tạo thành, nặn thành
huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
to form the mind
rèn luyện trí óc
tổ chức, thiết lập, thành lập
to form a class for beginners in English
tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
to form a new government
thành lập chính phủ mới
to form an alliance
thành lập một liên minh
phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
to form a plan
hình thành một kế hoạch
to form an idea
hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
(ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
(quân sự) xếp thành
to form line
xếp thành hàng
(ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)
nội động từ
thành hình, được tạo thành
his habit is forming
thói quen của anh ta đang thành nếp
(quân sự) xếp thành hàng



(Tech) dạng, kiểu, mẫu, khuôn


dạng // hình thành
in matrix f. ở dạng ma trận
to bring into canonical f. đưa về dạng chính tắc
adjoint f. (hình học) dạng [phó liên hợp]
algebraic f. dạng đại số
bilinear f. dạng song tuyến
binary quadraitic f. dạng toàn phương nhị nguyên
biquadratic f. dạng tùng phương
dạng chính tắc của phương trình sai phân
classical canonical f. dạng chính tắc cổ điển
complex f. dạng phức
compound quadratic f.s dạng toàn phương phức hợp
conjunctive normal f. dạng chuẩn hội
cubic f. dạng bậc ba
definite f. (đại số) dạng xác định
differential f. dạng vi phân
disjunctive normal f. dạng chuẩn tuyển
exterior f. dạng ngoài
first fundamental f. dạng cơ bản thứ nhất
Hermitain f. dạng Hecnit
indeterminate f. (giải tích) dạng vô định
inertia f. dạng quán tính
intercept f. of the equation of a straight line phương trình đường thẳng
theo đoạn thẳng
modular f. dạng môđun
multilinear f. dạng đa tuyến tính
name f. (logic học) dạng tên
nonsingular f. dạng không suy biến
norm f. (logic học) dạng chuẩn tắc, pháp dạng
one-dimensional fundamental f. dạng cơ bản một chiều
polynomial f. dạng đa thức
positive definite quadraitic f. dạng toàn phương xác định dương
prenex f. dạng tiền lượng, dạng prinec
primitive f. dạng nguyên thuỷ
principal normal f. (logic học) dạng chuẩn chính
quadratic f. (đại số) dạng toàn phương
quadratic differential f. dạng vi phân bậc hai
quaternary f. dạng tứ nguyên
rational f. dạng hữu tỷ
rectangular f. of complex number dạng đại số của số phức
second fundamental f. dạng cơ bản thứ hai
sesquilinear f. (đại số) dạng bán song tuyến tính, dạng nửa song tuyến tính
standard f. dạng tiêu chuẩn
superposed fundamental f. dạng cơ bản chồng chất
ternary bilinear f. dạng song tuyến tính tam nguyên
ternary quadratic f. dạng toàn phương tam nguyên
ternary quartic f. dạng bậc bốn tam nguyên
three-dimensional fundamental f. dạng cơ bản ba chiều
trilinear f. dạng tam tuyến tính
typical f. dạng dạng điển hình
two-dimensional fundamental f. dạng cơ bản hai chiều
two-point f. dạng hai điểm
wave f. dạng sóng

/fɔ:m/

danh từ
hình, hình thể, hình dạng, hình dáng
(triết học) hình thức, hình thái
form and content hình thức và nội dung
hình thức (bài văn...), dạng
in every form dưới mọi hình thức
(ngôn ngữ học) hình thái
correct forms of words hình thái đúng của từ
negative form hình thái phủ định
affirmative form hình thái khẳng định
determinative form hình thái hạn định
lớp
the sixth form lớp sáu
thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói
in due form theo đúng thể thức
good form cách cư xử đúng lề thói
bad form cách cư xử không đúng lề thói
mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào)
(thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ
in form sức khoẻ tốt, sung sức
out of form không khoẻ, không sung sức
sự phấn khởi
to be in great form rất phấn khởi
ghế dài
(ngành in) khuôn
hang thỏ
(điện học) ắc quy
(ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa)

ngoại động từ
làm thành, tạo thành, nặn thành
huấn luyện, rèn luyện, đào tạo
to form the mind rèn luyện trí óc
tổ chức, thiết lập, thành lập
to form a class for beginners in English tổ chức một lớp cho người bắt đầu học tiếng Anh
to form a new government thành lập chính phủ mới
to form an alliance thành lập một liên minh
phát thành tiếng, phát âm rõ (từ)
nghĩ ra, hình thành (ý kiến...)
to form a plan hình thành một kế hoạch
to form an idea hình thành ý nghĩ, có ý nghĩ
gây, tạo được; nhiễm (thói quen)
(ngôn ngữ học) cấu tạo (từ)
(quân sự) xếp thành
to form line xếp thành hàng
(ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa)

nội động từ
thành hình, được tạo thành
his habit is forming thói quen của anh ta đang thành nếp
(quân sự) xếp thành hàng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "form"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.