Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deed





deed
[di:d]
danh từ
việc làm, hành động, hành vi
a good deed
hành động tốt, việc làm tốt
to combine words and deed
kết hợp lời nói với việc làm
in words and deed
bằng lời nói và bằng việc làm
in deed and not in name
bằng những việc làm, chứ không bằng lời nói suông
kỳ công, chiến công, thành tích lớn
heroic deeds
chiến công anh hùng
(pháp lý) văn bản, chứng thư
to draw up a deed
làm chứng thư
deed-box
tủ lưu trữ chứng thư tài liệu
deed of covenant
ước khoản trả góp hàng năm
deed poll
chứng thư có duy nhất một đương sự ký
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư


/di:d/

danh từ
việc làm, hành động, hành vi
a good deed hành động tốt, việc làm tốt
to combine words and deed kết hợp lời nói với việc làm
in words and deed bằng lời nói và bằng việc làm
in deed and not in name bằng những việc làm chứ không bằng lời nói suông
kỳ công, chiến công, thành tích lớn
heroic deeds chiến công anh hùng
(pháp lý) văn bản, chứng thư
to draw up a deed làm chứng thư !in very deed
(xem) very

ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển nhượng bằng chứng thư

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.