tease ![](images/dict/t/tease.gif)
tease![](img/dict/02C013DD.png) | [ti:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu khích | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stop teasing the cat | | đừng chòng ghẹo con mèo nữa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quấy rầy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to tease someone for something | | quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chải (mặt vải) làm cho nó mượt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gỡ (len) thành từng tao riêng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người hay chòng ghẹo, người thích trêu chọc người khác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chòng ghẹo, sự trêu chọc |
/ti:z/
ngoại động từ
chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng
quấy rầy to tease someone for something quấy rầy ai để được cái gì, quấy rầy ai vì cái gì
tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ)
chải (len, dạ)
danh từ
người chòng ghẹo, người hay trêu chòng
sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
|
|