Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
position



/pə'ziʃn/

danh từ
vị trí, chỗ (của một vật gì)
    in position đúng chỗ, đúng vị trí
    out of position không đúng chỗ, không đúng vị trí
(quân sự) vị trí
    to attack an enemy's tấn công một vị trí địch
thế
    a position of strength thế mạnh
    to be in an awkward position ở vào thế khó xử
    to be in a false position ở vào thế trái cựa
    to be in a position to do something ở vào một cái thế có thể làm gì, có khả năng làm gì
tư thế
    eastward position tư thế đứng hướng về phía đông (của linh mục khi làm lễ)
địa vị; chức vụ
    social position địa vị xã hội
    a man of high position người có địa vị cao
    to take a position as typist nhận một chức đánh máy
lập trường, quan điểm, thái độ
luận điểm; sự đề ra luận điểm
ngoại động từ
đặt vào vị trí
xác định vị trí (cái gì...)
(quân sự) đóng (quân ở vị trí)


vị trí; tình hình; lập trường
check p. (máy tính) vị trí kiểm tra
limiting p. vị trí giới hạn
perspective p. (hình học) vị trí phối cảnh
vertical p. vị trí thẳng đứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "position"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.