lam
lam![](img/dict/02C013DD.png) | [læm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lam into somebody | | quật ai, đánh ai | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chạy trốn, sự trốn tránh | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be on the lam | | ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ trốn, đào tẩu, trốn mất |
/læm/
động từ
(từ lóng) đánh, quật, vụt (bằng gậy) to lam [into] somebody quật ai, đánh ai
nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trốn tránh, chạy trốn, lẩn trốn
|
|