Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
suit



I.suit1 S2 W3 /suːt, sjuːt $ suːt/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1200-1300; Language: Old French; Origin: siute 'act of following, group of helpers', from Vulgar Latin sequita, from sequere; ⇨ ↑sue]

1. CLOTHES a set of clothes made of the same material, usually including a jacket with trousers or a skirt:
a grey lightweight suit
a business suit
a tweed suit
She was wearing a black trouser suit. ⇨ ↑morning suit
2. bathing/jogging etc suit a piece of clothing or a set of clothes used for swimming, running etc ⇨ ↑boiler suit, ↑shell suit, ↑sweat suit, ↑tracksuit, ↑wet suit
3. LAW a problem or complaint that a person or company brings to a court of law to be settled SYN lawsuit:
Johnson has filed suit against her.
a civil suit
4. OFFICE WORKER informal a man, especially a manager, who works in an office and who has to wear a suit when he is at work:
I bought myself a mobile phone and joined the other suits on the train to the City.
5. CARDS one of the four types of cards in a set of playing cards
6. sb’s strong suit something that you are good at:
Sympathy is not Jack’s strong suit.
in your birthday suit at ↑birthday(3), ⇨ follow suit at ↑follow(14)
II.suit2 S3 W3 BrE AmE verb
[transitive]
1. to be acceptable, suitable, or ↑convenient for a particular person or in a particular situation:
Whatever your reason for borrowing, we have the loan that suits your needs.
There’s a range of restaurants to suit all tastes.
There are countryside walks to suit everyone.
We have gifts to suit every pocket (=of all prices).
Either steak or chicken would suit me fine.
The climate there will suit you down to the ground (=suit you very well).
suit something to something
She had the ability to suit her performances to the audience.
2. [not in passive] clothes, colours etc that suit you make you look attractive:
That coat really suits Paul.
Red suits you.
Jill’s new hairstyle doesn’t really suit her.
3. best/well/ideally/perfectly etc suited to/for something to have the right qualities to do something:
The activity holidays on offer are really best suited to groups.
land well suited for agriculture
the candidate most ideally suited to doing the job
4. suit yourself spoken used to tell someone they can do whatever they want to, even though it annoys you or you think they are not doing the right thing:
‘Mind if I sit here?’ he said gently. ‘Suit yourself.’
5. suit sb’s book British English informal to fit well into someone’s plans
• • •
COLLOCATIONS
nouns
suit somebody's needs/requirements The building has been adapted to suit the needs of older people.
suit somebody's taste Users can customize the home page to suit their personal tastes.
suit somebody's purpose It suited her purpose to let him believe the lie.
suit somebody's mood You can adjust the colour of the lighting to suit your mood.
suit somebody's style Choose a racket that suits your style of play.
suit the circumstances When writing emails, most people vary the style to suit the circumstances.
suit the occasion I thought a simple black dress would suit the occasion.
suit somebody's pocket (=cost as much as they feel they can pay) The choice is wide, with something to suit everyone's pocket.
adverbs
suit somebody well Our new house suits us very well.
suit somebody perfectly The arrangement suited me perfectly.
suit somebody fine informal: Either Monday or Tuesday would suit me fine for our meeting.
suit somebody down to the ground informal (=suit someone very well) Country life suits you down to the ground.

s\\suithu


suit

A suit is a set of matching clothes.

[sju:t]
danh từ
bộ quần áo ngoài may cùng một loại vải, gồm áo vét tông và quần (đối với đàn ông) và áo vét và váy (đối với phụ nữ); bộ com lê; trang phục
a dress suit
bộ quần áo dạ hội
a business suit
một bộ com lê để đi giao dịch
a pin-stripe lounge suit
một bộ trang phục có sọc nhỏ
a two/three-piece suit
một bộ com lê hai/ba chiếc (không có/có gilê)
a trouser-suit
một bộ com lê phụ nữ
bộ quần áo dùng trong một hoạt động riêng biệt, bộ quần áo
a spacesuit
một bộ quần áo vũ trụ
a diving suit
một bộ quần áo lặn
an asbestos suit
bộ đồ bằng amiăng (để chống nóng)
a suit of armour
một bộ áo giáp
lời xin, lời thỉnh cầu
to grant somebody's suit
chấp thuận lời thỉnh cầu của ai
to press one's suit
nài nỉ, xin xỏ
như lawsuit
to file/bring a suit against somebody
phát đơn kiện ai
a criminal/civil suit
một vụ tố tụng hình sự/dân sự
a divorce suit
một vụ kiện ly hôn
(đánh bài) hoa (tức là một trong bốn con pích, cơ, nhép, rô)
(hàng hải) bộ buồm
to follow suit
hành động hay xử sự theo cách mà người khác vừa mới làm
in one's birthday suit
xem birthday
one's/ somebody's strong suit
xem strong
ngoại động từ
hợp với, thích hợp với
does this skirt suit me ?
cái váy này có hợp với tôi không?
it doesn't suit you to have your hair cut short
cắt tóc ngắn không hợp với anh
that colour doesn't suit your complexion
màu đó không hợp với nước da của chị
tiện cho; thích hợp với, chấp nhận được đối với (ai)
If you want to go by bus, that suits me fine
nếu anh muốn đi bằng xe búyt thì rất tiện cho tôi
will Thursday suit (you)?
liệu ngày thứ năm có tiện (cho anh) hay không?
would it suit you to come at five?
đến lúc năm giờ có tiện cho anh không?
((thường) dùng trong câu phủ định) phù hợp; thích hợp, có lợi đối với (ai)
this climate doesn't suit me
khí hậu này không hợp với tôi
very spicy food doesn't suit my stomach
thức ăn bỏ nhiều gia vị không hợp với dạ dày của tôi
thoả mãn, đáp ứng nhu cầu
it does not suit all tastes
điều đó không thoả mãn tất cả thị hiếu
to suit the punishment to the crime
làm cho hình phạt đích đáng với tội ác
to suit the play to the audience
làm cho vở kịch thoả mãn khán giả
to suit somebody down to the ground
(thông tục) hoàn toàn thích hợp với ai
to suit oneself
hành động theo ý muốn của mình
suit yourself !
tuỳ anh muốn làm gì thì làm
to suit somebody's book
hợp ý ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "suit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.