section ![](images/dict/s/section.gif)
section![](img/dict/02C013DD.png) | ['sek∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cắt; chỗ cắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (viết tắt) sect phần cắt ra; đoạn, khúc, phần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bộ phận; nhóm tách biệt nằm trong khối lớn dân chúng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a discontented section of the army | | một bộ phận bất mãn trong quân đội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khu, khu vực (của một tổ chức..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiết đoạn (một quyển sách) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mục (của tài liệu..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mảnh đất rộng một dặm vuông (bằng 640 mẫu Anh khoảng 260 hécta); khu vực của thành phố | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the business section | | khu vực kinh doanh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mặt cắt, tiết diện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | vertical section | | mặt cắt đứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | horizontal section | | mặt cắt ngang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) tiểu đội | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) lát cắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | microscopic section | | lát cắt để nhìn qua kính hiển vi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tầng lớp nhân dân | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was popular with all section and classes | | ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) quá trình cắt, quá trình tách (cái gì) bằng phẫu thuật; mẩu cắt | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sắp thành chương, chia thành phần; chia thành khu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) cắt, tách (mô..) |
tiết diện, lát cắt
s. of a function lát cắt của một hàm
s. of polyhedral angle tiết diện của một góc đa diện
conic s. tiết diện cônic
cross s. tiết diện ngang
golden s. (thiên văn) cách chia hoàng kim
longitudinal s. tiết diện dọc
meridian s. tiết diện kinh tuyến
oblique s. tiết diện xiên
parallel s. s. tiết diện song song
plane s. tiết diện phẳng
principal s. tiết diện chính
right s. tiết diện phẳng
transverse s. tiết diện ngang
tubular s. tiết diện ống
/'sekʃn/
danh từ
sự cắt; chỗ cắt
phần cắt ra, đoạn cắt ra
khu vực
tiết đoạn (một quyển sách)
mặt cắt, tiết diện vertical section mặt cắt đứng horizontal section mặt cắt ngang
phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài)
(quân sự) tiểu đội
(sinh vật học) lát cắt microscopic section lát cắt để nhìn qua kính hiển vi
tầng lớp nhân dân he was popular with all section and classes ông ấy được mọi tầng lớp, mọi giai cấp yêu mến
ngoại động từ
cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
|
|