blade ![](images/dict/b/blade.gif)
blade![](img/dict/02C013DD.png) | [bleid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưỡi (dao, kiếm) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a razor blade | | lưỡi dao cạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lá (cỏ, lúa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mái (chèo); cánh (chong chóng...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh kiếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xương dẹt ((cũng) blade bone) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) phiến (lá) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) gã, anh chàng, thằng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dolly old blade | | một anh chàng vui nhộn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a cunning blade | | một thằng láu cá |
/bleid/
danh từ
lưỡi (dao, kiếm) a razor blade lưỡi dao cạo
lá (cỏ, lúa)
mái (chèo); cánh (chong chóng...)
thanh kiếm
xương dẹt ((cũng) blade bone)
(thực vật học) phiến (lá)
(thông tục) gã, anh chàng, thằng a ơolly old blade một anh chàng vui nhộn a cunning blade một thằng láu cá
|
|