Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
solve



    solve /sɔlv/
ngoại động từ
giải quyết (một vấn đề)
(toán học) giải (một phương trình)
    to solve an equation giải một phương trình
(từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)
    Chuyên ngành kỹ thuật
giải
giải quyết
hòa tan
thanh toán
    Lĩnh vực: toán & tin
trả tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "solve"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.