Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pee




pee
[pi:]
danh từ
(thông tục) sự đi tiểu, sự đi giải; nước tiểu
to go for/have a quick pee
đi tiểu vội
nội động từ
(thông tục) đi giải, đi tiểu


/pi:/

danh từ
(thông tục) sự đi đái, sự đi giải, sự đi tiểu

nội động từ
(thông tục) đi đái, đi giải, đi tiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.