Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh Việt 4in1 - English Vietnamese 4 in 1 Dictionary
cage



I.cage1 /keɪdʒ/ BrE AmE noun [countable]
[Date: 1100-1200; Language: Old French; Origin: Latin cavea 'hollow place, cage', from cavus; ⇨ ↑cave1]

a structure made of wires or bars in which birds or animals can be kept
II.cage2 BrE AmE verb

[transitive] to put or keep an animal or bird in a cage:
caged birds

c\\cagehu


cage

Some people keep birds in cages.

[keidʒ]
danh từ
lồng, chuồng, cũi
trại giam tù binh; nhà giam, nhà lao
buồng (thang máy)
bộ khung, bộ sườn (nhà...)
ngoại động từ
nhốt vào lồng, nhốt vào cũi
giam giữ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.