Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
solve
solve /sɔlv/ ngoại động từ giải quyết (một vấn đề) (toán học) giải (một phương trình) to solve an equation giải một phương trình (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...) Chuyên ngành kỹ thuật giải giải quyết hòa tan thanh toán Lĩnh vực: toán & tin trả tiền