cracker ![](images/dict/c/cracker.gif)
cracker![](img/dict/02C013DD.png) | ['krækə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẹo giòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pháo (để đốt) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cái kẹp hạt dẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán | | ![](img/dict/809C2811.png) | to be crackers | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn |
/'krækə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh quy giòn
kẹo giòn
pháo (để đốt)
(số nhiều) cái kẹp hạt dẻ
tiếng đổ vỡ; sự đổ vỡ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) lời nói láo, lời nói khoác
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người da trắng nghèo ở miền nam nước Mỹ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy đập giập, máy nghiền, máy tán !to be crackers
(từ lóng) hoá rồ, dở chứng gàn
|
|