Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
pháo



noun
fire-cracker, craker

[pháo]
banger; firecracker
gun; cannon
Pháo 105 li
105 mm gun
Pháo chống tăng
Antitank gun
artillery
Một trung đoàn pháo
An artillery regiment
(đánh cờ) castle



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.