Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
flake





flake
[fleik]
danh từ
giàn, giá phơi (để phơi cá...)
bông (tuyết)
flakes of snow
bông tuyết
flakes of soap
bong bóng xà phòng
đóm lửa, tàn lửa
lớp thịt (của cá)
mảnh còn sót lại
flakes of rust
vảy gỉ
(thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn
nội động từ
rơi (như) tuyết
to flake away/off
bong ra, tróc ra
to flake out
ngủ thiếp đi

[flake]
saying && slang
phony, not real
The salesman was a flake. What he said was phony.


/fleik/

danh từ
giàn, giá phơi (để phơi cá...)

danh từ
bông (tuyết)
flake s of snow bông tuyết
đóm lửa, tàn lửa
lớp (thịt của cá)
mảnh dẹt, váy (như cốm)
flakes of rust vảy gỉ
(thông tục) cây cẩm chướng hoa vằn

nội động từ
rơi (như tuyết)
( away, off) bong ra

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "flake"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.