Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
extend



/iks'tend/

ngoại động từ
duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra
    to extend the arm duỗi cánh tay
    to extend the hand đưa tay ra, giơ tay ra
kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng
    to extend the boundaries of... mở rộng đường ranh giới của...
    to extend one's sphere of influence mở rộng phạm vi ảnh hưởng
    to extend the meaning ofa word mở rộng nghĩa của một từ
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)
(thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết
dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)
    to extend hepl dành cho sự giúp đỡ
    to extend the best wishes to... gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
(pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)
chép (bản tốc ký...) ra chữ thường
nội động từ
chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng
    their power is extending more and more every day quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
(quân sự) dàn rộng ra (quân đội)


mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "extend"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.