Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
beast





beast
[bi:st]
danh từ
thú vật, súc vật
beast of prey
thú săn mồi
beast of burden
súc vật dùng để chuyên chở, súc vật thồ
(số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
người hung bạo
người mình ghét
the Beast
kẻ thù của Chúa
the beast
thú tính (trong con người)


/bi:st/

danh từ
thú vật, súc vật
beast of prey thú săn mồi
(số nhiều không đổi) thú nuôi, gia súc
người hung bạo
người mình ghét !the Beast
kẻ thù của Chúa !the beast
thú tính (trong con người)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beast"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.