Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hern




hern
[hə:n]
Cách viết khác:
heron
['herən]
như heron


/'herən/ (hern) /hə:n/

danh từ
(động vật học) con diệc

Related search result for "hern"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.