Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
haram




haram
['heərəm]
danh từ
(như) harem
nơi thiêng liêng (Hồi giáo)


/'heərəm/

danh từ
(như) harem
nơi thiêng liêng (Hồi giáo)

Related search result for "haram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.