Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wreath





wreath

wreath

A wreath is a circular decoration.

[ri:θ]
danh từ, số nhiều wreaths
vòng hoa; vòng hoa tang
vành hoa, vành lá, tràng hoa (đội trên đầu hoặc khoác ở cổ ai (như) một biểu hiện của vinh dự)
a laurel wreath
một vòng nguyệt quế
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa



bện

/ri:θ, Àsnh ri:ðz/

danh từ
vòng hoa; vòng hoa tang
luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn
(thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy múa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wreath"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.