Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vicious





vicious
['vi∫əs]
tính từ
xấu xa, hằn học
vicious practices
những lề thói xấu xa
sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
a vicious life
cuộc sống đồi bại
hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
(thông tục) dữ dội, khắc nghiệt
a vicious wind
một ngọn gió dữ dội
a vicious flu-virus
một vi rút bệnh cúm ác liệt
xấu, đầy ác ý
vicious rumor
lời đồn ác
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
a vicious style
một lối viết văn sai sót
vicious pronunciation
cách phát âm sai
a vicious circle
vòng luẩn quẩn
a vicious spiral
việc tăng liên tục ở một cái gì (giá cả..) do việc tăng liên tục ở một cái khác (lương..) gây ra


/'viʃəs/

tính từ
xấu xa, đồi bại
vicious practices những lề thói xấu xa
a vicious life cuộc sống đồi bại
xấu, ác
vicious rumor lời đồn ác
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
a vicious style một lối viết văn sai sót
vicious pronunciation cách phát âm sai !vicious circle
(xem) circle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vicious"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.