Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tap





tap
[tæp]
danh từ
vòi, khoá (nước) (như) faucet
to turn the tap on
mở vòi
to turn the tap off
đóng vòi
sự mắc rẽ vào điện thoại để nghe trộm
nút thùng rượu
loại, hạng (rượu)
wine of an excellent tap
rượu vang thượng hạng
quán rượu, tiệm rượu
mẻ thép (chảy ra lò)
(kỹ thuật) bàn ren, tarô
on tap
trong thùng có vòi; trong thùng (về bia..)
có thể có ngay khi cần đến
ngoại động từ
ráp vòi (vào thùng); mở vòi, đóng vòi
rút chất lỏng ra từ (cái gì)
to tap a cask of cider
rút rượu táo trong thùng ra
cạo mủ (chích, cắt vỏ cây để lấy nhựa); gom (nhựa cây) bằng cách cạo mủ
to tap rubber-trees
rạch cây cao su lấy mủ
khoan, tiện ren
cho (thép) chảy ra (khỏi lò)
rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp
to tap someone for money
vòi tiền ai; bòn rút tiền ai
to tap someone for information
bắt ai cung cấp tin tức
mắc rẽ vào điện thoại (để nghe trộm)
đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)
đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)
cầu xin (ai)
(kỹ thuật) ren
nội động từ
rút (chất lỏng) qua vòi của thùng
to tap off some cider
mở vòi rút rượu táo ra
danh từ, số nhiều taps
cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ
tiếng gõ nhẹ
to hear a tap at the window
nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (quân sự) tiếng kèn hiệu cuối cùng trong ngày, báo hiệu tắt hết các đèn
ngoại động từ
gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ
to tap someone on the shoulder
vỗ nhẹ vào vai ai
to tap at the door
gõ nhẹ vào cửa
nội động từ
(+ at/on something) gõ
who's that tapping at the window?
ai gõ cửa sổ thế?


/tæp/

danh từ
vòi (nước)
to turn the tap on mở vòi
to turn the tap off đóng vòi
nút thùng rượu
loại, hạng (rượu)
wine of an excellent tap rượu vang thượng hạng
quán rượu, tiệm rượu
(điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)
mẻ thép (chảy ra lò)
(kỹ thuật) bàn ren, tarô

ngoại động từ
khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng)
rót (rượu) ở thùng ra
rạch (cây để lấy nhựa)
(y học) chích (mủ)
cho (thép) chảy ra (khỏi lò)
rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp
to tap someone for money vòi tiền ai; bòn rút tiền ai
to tap someone for information bắt ai cung cấp tin tức
(điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...)
to tap somebody's telephone mắc đường dây rẽ vào dây nói của ai (để nghe trộm)
đề cập đến, bàn đến (một vấn đề)
đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước)
cầu xin (ai)
(kỹ thuật) ren

danh từ
cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ
tiếng gõ nhẹ
to hear a tap at the window nghe có tiếng gõ nhẹ ở cửa sổ
(số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại)

động từ
gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ
to tap someone on the shoulder vỗ nhẹ vào vai ai
to tap at the door gõ nhẹ vào cửa
đóng thêm một lớp da vào (đế giày)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.