Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sister





sister
['sistə]
danh từ
(viết tắt) sis chị, em gái
sister german
chị (em) ruột
chị em (nhất là dùng bởi một phụ nữ theo thuyết nam nữ bình quyền)
they supported their sisters in the dispute
họ ủng hộ các chị em trong cuộc tranh chấp
bạn gái thân (coi (như) chị em gái)
(Sister) (viết tắt) Sr bà xơ; nữ tu sĩ, ni cô
Sister of mercy
bà phước
nữ y tá trưởng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) bà chị, cô em (dùng để nói với một phụ nữ)
come on, sister, hurry along!
đi thôi, bà chị, nhanh nhanh lên!
(thuộc ngữ) cùng một mẫu, cùng một kiểu (một tàu thủy, một tổ chức..)
our sister college in Cambridge
trường cao đẳng kiểu như chúng ta ở Cambridge


/'sistə/

danh từ
chị, em gái
sister german chị (em) ruột
bạn gái thân (coi như chị em gái)
nữ tu sĩ, ni cô
sister of mercy bà phước
chị y tá; chị y tá trưởng
bà chị, cô em (vật được nhân cách hoá coi như chị em gần gũi)
prose, younger sister of verse văn xuôi, cô em của văn vần

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sister"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.