Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisterd-in-law


/'sistərinlɔ:/

danh từ, số nhiều sisters-in-law
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.