Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sisterless




sisterless
['sistəlis]
tính từ
không có chị, không có em gái


/'sistəlis/

tính từ
không có chị, không có em gái

Related search result for "sisterless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.