Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slough


/slau/

danh từ

vũng bùn, chỗ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slew)

sự sa đoạ

sự thất vọng

!the Slough of Despond

sự sa đoạ vào vòng tội lỗi

danh từ

xác rắn lột

(y học) vảy kết; vết mục, mảng mục

(nghĩa bóng) thói xấu đã bỏ được

nội động từ

lột da

(y học) ((thường) off, away) tróc ra (vảy kết; vết mục, mảng mục)

ngoại động từ

lột (da, xác...)

    snake sloughs its skin rắn lột xác

((thường) off, away) bỏ, vứt bỏ

    to slough [off] a bad habit bỏ một thói xấu

(đánh bài) chui (một quân bài xấu)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slough"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.