Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gangrene




gangrene
['gæηgri:n]
danh từ
bệnh thối hoại, chứng hoại thư, chứng hoại tử
ngoại động từ
làm mắc bệnh thối hoại, làm mắc chứng hoại tử
nội động từ
mắc bệnh thối hoại, mắc chứng hoại thư, mắc chứng hoại tử


/'gæɳgri:n/

danh từ
bệnh thối hoại

ngoại động từ
làm mắc bệnh thối hoại

nội động từ
mắc bệnh thối hoại

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.