Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
r



noun
1. the 18th letter of the Roman alphabet
Syn:
R
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Roman alphabet, Latin alphabet
2. the length of a line segment between the center and circumference of a circle or sphere
Syn:
radius
Hypernyms:
length
Hyponyms:
semidiameter, radius of curvature
Part Holonyms:
diameter, diam

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "r"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.