Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rain



/rein/

danh từ

mưa

    to be caught in the rain bị mưa

    to keep the rain out cho khỏi bị mưa, cho mưa khỏi vào

    a rain of fire trận mưa đạn

    rain of tears khóc như mưa

    rain or shine dù mưa hay nắng

(the rains) mùa mưa

(the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc)

!after rain comes fair weather (sunshine)

hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai

!to get out of the rain

tránh được những điều bực mình khó chịu

!not to know enough to get out of the rain

(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc

!right as rain

(thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả

động từ

mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    it is raining hard trời mưa to

    it has rained itself out mưa đã tạnh

    to rain blows on someone đấm ai túi bụi

    to rain bullets bắn đạn như mưa

    to rain tears khóc như mưa, nước mắt giàn giụa

!to come in when it rain

(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu

!it rains cats and dogs

trời mưa như trút

!it never rains but it pours

(xem) pour

!not to know enough to go in when it rains

(nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rain"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.