Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
unjust


un·just [unjust unjustly] BrE [ˌʌnˈdʒʌst] NAmE [ˌʌnˈdʒʌst] adjective
not deserved or fair
an unjust law
Opp: just
Derived Word:unjustly

Example Bank:
It's an unjust world that we live in.
Racial discrimination at work is self-evidently unjust.
Such unjust laws should be abolished.
The system is corrupt and unjust.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unjust"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.