![](img/dict/02C013DD.png) | [stret∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự căng ra, sự duỗi ra; sự bị căng ra, sự bị duỗi ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stretch of the arm |
| sự duỗi tay ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khả năng có thể căng ra; tính co giãn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this material has a lot of stretch in it |
| thứ vải này rất co giãn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng kéo dài liên tục; sự kéo dài liên tục (của cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | stretch of land |
| dải đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a long stretch of open road |
| một quãng đường dài thông suốt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | một thời gian kéo dài liên tục, một thời gian không bị ngắt khoảng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a four-hour stretch |
| một mạch bốn giờ liền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nghĩa rộng, nghĩa suy ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | by a stretch of language |
| theo nghĩa rộng của ngôn ngữ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hàng hải) mạch đường (khoảng đường đã đi được theo một hướng buồm) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thời gian phục vụ; thời gian bị tù, hạn tù |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do a stretch in the army |
| phục vụ một thời gian trong quân đội |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | quãng đường thẳng của một vòng đua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at a stretch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một hơi, một mạch, không nghỉ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | for a long stretch of time |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lâu, lâu lắm rồi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | at a stretch |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một mạch; liên tục; không ngừng |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo dài ra, căng ra, giăng ra, duỗi ra; nong ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch a wire across the road |
| căng dây qua đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch trousers |
| căng quần vào khung (cho khỏi nhàu) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch one's legs |
| duỗi chân đứng lên đi (sau khi ngồi nhiều) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lay stretched on the ground |
| nằm dài dưới đất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these boots want stretching |
| đôi giày ống này cần phải được nong ra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vươn (vai..) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch oneself |
| vươn vai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đòi hỏi nhiều ở (ai hoặc khả năng.. của ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the race really stretched him |
| cuộc đua đã thật sự đòi hỏi rất nhiều ở anh ta |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lợi dụng, lạm dụng; nói phóng đại, nói ngoa, thổi phồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch a principle |
| lạm dụng một nguyên tắc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch one's powers |
| lạm dụng quyền hành của mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch the truth |
| thổi phồng sự thật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) treo cổ (ai) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) kéo dài để đáp ứng những nhu cầu, có đủ để đáp ứng những nhu cầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he couldn't stretch out his money to the end of the month |
| nó không thể có đủ tiền (chi tiêu) đến cuối tháng |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trải ra, chạy dài ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the fields stretch away to the horizon |
| cánh đồng trải dài ra đến chân trời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to stretch across the sky |
| chạy ngang bầu trời |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giãn ra, rộng ra; co giãn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | these shoes will stretch with wearing |
| đôi giày này đi rồi sẽ rộng ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | it stretches like elastic |
| cái đó co giãn như dây chun |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mở rộng ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the road stretched (out) across the desert into the distance |
| con đường chạy qua sa mạc về phía xa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kéo dài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the long summer holiday stretched ahead (of them) |
| cuộc nghỉ hè dài ngày mở ra trước mặt họ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ oneself) one nằm sóng soài; nằm dài ra để nghỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị treo cổ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stretch out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa thẳng tay ra |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bước dài bước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to stretch somebody on the ground |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh ai ngã sóng soài dưới đất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | stretch one's legs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi bộ để tập luyện |
| ![](img/dict/809C2811.png) | stretch a point |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chiếu cố; nhân nhượng |