Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt Anh (English - Vietnamese English | Dictionary)
dainty



/'deinti/

tính từ
ngon, chọn lọc (món ăn)
    a dainty morsel miếng ăn ngon
thanh nhã; xinh xắn; dễ thương
    a dainty foot bàn chân xinh xắn
    a dainty girl cô gái xinh xắn dễ thương
khó tính (trong cách ăn uống), khảnh ăn, kén ăn
chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); thích sang trọng, thích hoa mỹ!to be born with a dainty tooth
kén ăn, ăn uống khó tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dainty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.