cuss
cuss![](img/dict/02C013DD.png) | [kʌs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he doesn't care a cuss | | hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thằng cha, gã | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a queer cuss | | một gã kỳ quặc |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [cuss] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | curse, say bad words, the air was blue | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The little boy had learned to cuss. He said damn and hell a lot. |
/kʌs/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời nguyền rủa, lời chửi rủa he doesn't care a cuss hắn mặc kệ lời chửi rủa, hắn cứ tỉnh khô
thằng cha, gã a queer cuss một gã kỳ quặc
|
|