pest ![](images/dict/p/pest.gif)
pest![](img/dict/02C013DD.png) | [pest] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ quấy rầy, người làm khó chịu; vật làm khó chịu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | loài gây hại, vật phá hoại (sâu bọ, súc vật) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | garden pests | | các loài gây hại ở vườn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tai hoạ; điều gây rắc rối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pestilence |
/pest/
danh từ
người làm hại, vật làm hại garden pests sâu chuột làm hại vườn
(nghĩa bóng) tai hoạ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) pestilence
|
|