Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
capt




capt
[kæpt]
viết tắt
thuyền trưởng (captain)


/kæpt/

danh từ, (viết tắt) của captain

Related search result for "capt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.