agreement 
agreement /ə'gri:mənt/
danh từ
hiệp định, hiệp nghị
hợp đồng, giao kèo
sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận by mutural agreement theo sự thoả thuận chung
sự phù hợp, sự hoà hợp to be in agreement with bằng lòng, thoả thuận, tán thành, đồng ý; phù hợp với, thống nhất với individualism in not in agreement with the common interests chủ nghĩa cá nhân không phù hợp với ích lợi chung
(ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...) to come to an agreement đi đến sự thoả thuận; đi đến ký kết một hiệp định !to enter into an agreement with somebody
ký kết một hợp đồng với ai !executive agreement
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện !to make an agreement with
thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với Chuyên ngành kinh tế
định ước
giao kèo (mua bán)
hiệp định
hiệp ước
hợp đồng
sự đồng ý
sự hợp đồng
sự thỏa thuận
thỏa thuận
thỏa thuận hiệp định
thỏa ước Chuyên ngành kỹ thuật
định chuẩn
định ước
giao kèo
giao thức
hiệp định
hợp đồng
sự phù hợp Lĩnh vực: xây dựng
bản thỏa thuận
sự thỏa thuận
thỏa thuận
thỏa thuận hợp đồng Lĩnh vực: toán & tin
hợp đồng (kinh tế)
qui ước
sự thỏa thuận quy-ước
|
|