strike
strike | [straik] | | ngoại động từ struck; struck, stricken | | | đánh, đập | | | to strike one's hand on the table | | đập tay xuống bàn | | | to strike a blow | | đánh một cú | | | to strike hands | | (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay | | | ship strikes rock | | tàu va phải đá | | | tree struck by lightning | | cây bị sét đánh | | | to be stricken with paralysis | | bị tê liệt | | | đánh, điểm | | | to strike sparks (fire, light) out of flint | | đánh đá lửa | | | to strike a match | | đánh diêm | | | clock strikes five | | đồng hồ điểm năm giờ | | | đúc | | | to strike coin | | đúc tiền | | | giật (cá, khi câu) | | | dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) | | | đánh, tấn công | | | đập vào | | | to strike the ears | | đập vào tai (âm thanh...) | | | a beautiful sight struck my eyes | | một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi | | | the light struck the window | | ánh sáng rọi vào cửa sổ | | | the idea suddenly struck me | | tôi chợt nảy ra ý nghĩ | | | làm cho phải chú ý, gây ấn tượng | | | what strikes me is his generosity | | điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta | | | how does it strike you? | | anh thấy vấn đề ấy thế nào? | | | it strikes me as absolutely perfect | | tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng | | | thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình | | | to be struck with amazement | | hết sức kinh ngạc | | | to strike terror in someone's heart | | làm cho ai sợi chết khiếp | | | đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến | | | plant strikes its roots into the soil | | cây đâm rễ xuống đất | | | to strike a track | | đi vào con đường mòn | | | to strike the main road | | tới con đường chính | | | gạt (thùng khi đong thóc...) | | | xoá, bỏ, gạch đi | | | to strike a name out | | xoá một tên đi | | | to strike a word through | | gạch một từ đi | | | hạ (cờ, buồm) | | | bãi, đình (công) | | | to strike work | | bãi công, đình công | | | tính lấy (số trung bình) | | | làm thăng bằng (cái cân) | | | lấy (điệu bộ...) | | | (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) | | | dỡ (lều) | | | to strike tents | | dỡ lều, nhổ trại | | nội động từ | | | đánh, nhằm đánh | | | to strike at the ball | | nhắm đánh quả bóng | | | gõ, đánh, điểm | | | the hour has struck | | giờ đã điểm | | | bật cháy, chiếu sáng | | | light strikes upon something | | ánh sáng rọi vào một vật gì | | | match will not strike | | diêm không cháy | | | đớp mồi, cắn câu (cá) | | | đâm rễ (cây) | | | tấn công | | | thấm qua | | | cold strikes into marrow | | rét thấm vào tận xương tuỷ | | | đi về phía, hướng về | | | to strike across a field | | vượt qua một cánh đồng | | | to strike to the right | | rẽ về tay phải | | | hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng | | | ship strikes | | tàu hạ cờ đầu hàng | | | bãi công, đình công | | | to strike at | | | nhằm vào, đánh vào | | | to strike at the root of something | | doạ triệt cái gì đến tận gốc | | | to strike back | | | đánh trả lại | | | đi trở lại | | | to strike down | | | đánh ngã (đen & bóng) | | | to strike off | | | chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi | | | to strike out | | | xoá bỏ, gạch bỏ | | | (+ at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) | | | lao vụt đi (người bơi...) | | | nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) | | | to strike out a line for oneself | | nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo | | | to strike through | | | xuyên qua, thấm qua | | | to strike someone dumb | | | (xem) dumb | | | to strike home | | | (xem) home | | | to strike oil | | | đào đúng mạch dầu | | | làm ăn phát đạt | | | to strike up an acquaintance | | | làm quen (với ai) | | | to strike up a tune | | | cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc | | | to strike upon an idea | | | nảy ra một ý kiến | | | to strike it rich | | | dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao | | | phất | | | to strike in a talk with a suggestion | | | xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý | | | to strike while the iron is hot | | | (xem) iron | | | to strike something up | | | (nói về một băng nhạc...) bắt đầu chơi (một bản nhạc) | | | to strike up something (with somebody) | | | bắt đầu (tình bạn, sự quen biết, cuộc đàm luận...) | | | to strike up conversations with foreigners | | bắt chuyện với những người nước ngoài | | danh từ | | | cuộc đình công, cuộc bãi công | | | to go on strike | | bãi công | | | general strike | | cuộc tổng bãi công | | | mẻ đúc | | | sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) | | | sự phất | | | sự xuất kích | | | que gạt (dấu, thùng đong thóc) |
/straik/
ngoại động từ struck; struck, stricken đánh, đập to strike one's hand on the table đập tay xuống bàn to strike a blow đánh một cú to strike hands (từ cổ,nghĩa cổ) bắt tay ship strikes rock tàu va phải đá tree struck by lightning cây bị sét đánh to be stricken with paralysis bị tê liệt đánh, điểm to strike sparks (fire, light) out of flint đánh đá lửa to strike a match đánh diêm clock strikes five đồng hồ điểm năm giờ đúc to strike coin đúc tiền giật (cá, khi câu) dò đúng, đào đúng (mạch dầu, mạch mỏ...) đánh, tấn công đập vào to strike the ears đập vào tai (âm thanh...) a beautiful sight struck my eyes một cảnh tượng đẹp đập vào mắt tôi the light struck the window ánh sáng rọi vào cửa sổ the idea suddenly struck me tôi chợt nảy ra ý nghĩ làm cho phải chú ý, gây ấn tượng what strikes me is his generosity điều làm tôi chú ý là tính hào phóng của anh ta how does it strike you? anh thấy vấn đề ấy thế nào? it strikes me as absolutely perfect tôi cho rằng điều đó tuyệt đối đúng thình lình làm cho; gây (sợ hãi, kinh ngạc...) thình lình to be struck with amazement hết sức kinh ngạc to strike terror in someone's heart làm cho ai sợi chết khiếp đâm vào, đưa vào; đi vào, tới, đến plant strikes its roots into the soil cây đâm rễ xuống đất to strike a track đi vào con đường mòn to strike the main road tới con đường chính gạt (thùng khi đong thóc...) xoá, bỏ, gạch đi to strike a name out xoá một tên đi to strike a word through gạch một từ đi hạ (cờ, buồm) bãi, đình (công) to strike work bãi công, đình công tính lấy (số trung bình) làm thăng bằng (cái cân) lấy (điệu bộ...) (sân khấu) dỡ và thu dọn (phông); tắt (đèn) dỡ (lều) to strike tents dỡ lều, nhổ trại
nội động từ đánh, nhằm đánh to strike at the ball nhắm đánh quả bóng gõ, đánh, điểm the hour has struck giờ đã điểm bật cháy, chiếu sáng light strikes upon something ánh sáng rọi vào một vật gì match will not strike diêm không cháy đớp mồi, cắn câu (cá) đâm rễ (cây) tấn công thấm qua cold strikes into marrow rét thấm vào tận xương tuỷ đi về phía, hướng về to strike across a field vượt qua một cánh đồng to strike to the right rẽ về tay phải hạ cờ; hạ cờ đầu hàng, đầu hàng ship strikes tàu hạ cờ đầu hàng bãi công, đình công !to strike at nhằm vào, đánh vào to strike at the root of something doạ triệt cái gì đến tận gốc !to strike back đánh trả lại đi trở lại !to strike down đánh ngã (đen & bóng) !to strike off chặt đứt, xoá bỏ; bớt đi !to strike out xoá bỏ, gạch bỏ ( at) đấm (ai); vung (tay chân khi bơi) lao vụt đi (người bơi...) nghĩ ra, đề ra (kế hoạch...) to strike out a line for oneself nghĩ ra được một đường lối độc đáo; to ra có óc sáng tạo !to strike through xuyên qua, thấm qua !to strike someone dumb (xem) dumb !to strike home (xem) home !to strike oil đào đúng mạch dầu làm ăn phát đạt !to strike up an acquaintance làm quen (với ai) !to strike up a tune cất tiếng hát, bắt đầu cử một bản nhạc !to strike upon an idea nảy ra một ý kiến !to strike it rich dò đúng mạch mỏ... có trữ lượng cao phất !to strike in a talk with a suggestion xen vào câu chuyện bằng một lời gợi ý !to strike white the iron is hot (xem) iron
danh từ cuộc đình công, cuộc bãi công to go on strike bãi công general strike cuộc tổng bãi công mẻ đúc sự đột nhiên dò đúng (mạch mỏ) sự phất sự xuất kích que gạt (dấu, thùng đong thóc)
|
|