Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coin





coin


coin

A coin is a piece of metal money.

[kɔin]
danh từ
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
false coin
đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo
to pay someone in his own coin
ăn miếng trả miếng
ngoại động từ
đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
tạo ra, đặt ra
to coin a word
đặt ra một từ mới
to coin it/money
hái ra tiền
to coin one's brains
vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

[coin]
saying && slang
money, loot, dough, serious coin
Wait till I get some coin. Then we can travel.



tiền bằng kim loại, đồng tiền
biased c. đồng tiền không đối xứng

/kɔin/

danh từ
đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền
false coin đồng tiền giả; (nghĩa bóng) cái giả mạo !to pay someone in his own coin
ăn miếng trả miếng

ngoại động từ
đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền
tạo ra, đặt ra
to coin a word đặt ra một từ mới !to coin money
hái ra tiền !to coin one's brains
vắt óc nghĩ mẹo làm tiền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.