![](img/dict/02C013DD.png) | [ru:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều rooms |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buồng, phòng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do one's room |
| thu dọn buồng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep one's room |
| không ra khỏi phòng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cả phòng (những người ngồi trong phòng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) căn hộ (có nhiều phòng) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chỗ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is room for one more in the car |
| trong xe có chỗ cho một người nữa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take up too much room |
| choán mất nhiều chỗ quá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make (give) room for... |
| nhường chỗ cho... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phạm vi; khả năng; duyên cớ, lý do |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no room for dispute |
| không có lý do gì để bất hoà |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is no room for fear |
| không có lý do gì phải sợ hãi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there is room for improvement |
| còn có khả năng cải tiến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in the room of... |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay thế vào, ở vào địa vị... |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no room to turn in |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no room to swing a cat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hẹp bằng cái lỗ mũi; không có chỗ nào mà xoay trở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to prefer somebody's room to his company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thích không phải trông thấy ai; muốn cho ai đi khuất đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | I would rather have his room than his company |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi muốn hắn ta đi cho khuất mắt; tôi muốn không phải trông thấy hắn ta |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có phòng, ở phòng cho thuê (có đủ đồ đạc) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở chung phòng (với ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to room with somebody |
| ở chung phòng với ai |