![](img/dict/02C013DD.png) | [næp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấc ngủ ngắn (nhất là về ban ngày); giấc ngủ ngày; giấc chợp mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to take/have a quick nap after lunch |
| tranh thủ chợp mắt một lát sau bữa ăn trưa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to snatch/steal a nap |
| ngủ chợp đi một lát |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngủ chợp một lát; chợp mắt một tí |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to catch someone napping |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắt gặp ai đang lơ đễnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't let the boss catch you napping |
| đừng để ông chủ bắt gặp anh đang lơ đễnh |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sợi ngắn trên mặt vải, nỉ... thường được vuốt và chải theo một chiều; tuyết |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | with/against the nap |
| theo/ngược chiều tuyết |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngành dệt) làm cho lên tuyết |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối chơi bài napôlêông |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá |