Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
nap



/næp/

danh từ

giấc ngủ chợp, giấc trưa

    to take (have) a nap đánh một giấc ngủ trưa

    to snatch (steal) a nap a nap ngủ chợp đi một lát

nội động từ

ngủ chợp một lát, ngủ trưa

!to be caught napping

bị bất ngờ

!to catch someone napping

bất chợt ai đang ngủ; bất chợt ai đang làm việc gì; bắt được ai đang lầm lỗi gì; làm một cú bất ngờ đối với ai

danh từ

dệt tuyết

ngoại động từ

(nghành dệt) làm cho lên tuyết

danh từ

lối chơi bài napôlêông

sự đánh cá tất cả tiền vào một con ngựa; con ngựa mình dốc hết tiền vào để đánh cá

!to go up

(nghĩa bóng) liều để thắng lớn, được ăn cả ngã về không)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.