Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pi



noun
1. the ratio of the circumference to the diameter of a circle;
approximately equal to 3.14159265358979323846...
Hypernyms:
transcendental number
2. the 16th letter of the Greek alphabet
Hypernyms:
letter, letter of the alphabet, alphabetic character
Member Holonyms:
Greek alphabet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.