Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pi





pi
[pai]
danh từ
chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái Hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng Anh
(hình học) Pi (tức là 3,14159)
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo


/pai/

danh từ
(toán học) Pi
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoan đạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.