egg
/eg/
danh từ trứng an addle egg trứng ung (quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi to lay eggs đặt mìn!as full as an egg chật ních, chật như nêm!as sure as eggs is eggs (xem) sure!bad egg người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu!good egg (từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt!to have (put) all one's eggs in pne basket (tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không!to the egg khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai to crash in the egg bóp chết ngay khi còn trong trứng nước to lay an egg (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)!teach your grandmother to suck eggs trứng lại đòi khôn hơn vịt ngoại động từ trộn trứng vào, đánh trứng vào (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào ( on) thúc giục
|
|