Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
egg



/eg/

danh từ

trứng

    an addle egg trứng ung

(quân sự), lóng bom; mìn; ngư lôi

    to lay eggs đặt mìn

!as full as an egg

chật ních, chật như nêm

!as sure as eggs is eggs

(xem) sure

!bad egg

người không làm được trò trống gì; kế hoạch không đi đến đâu

!good egg

(từ lóng) người rất tốt, vật rất tốt

!to have (put) all one's eggs in pne basket

(tục ngữ) một mất một còn, được ăn cả ngã về không

!to the egg

khi còn trưng nước, trong giai đoạn phôi thai

    to crash in the egg bóp chết ngay khi còn trong trứng nước

    to lay an egg (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thất bại hoàn toàn (cuộc biểu diễn...)

!teach your grandmother to suck eggs

trứng lại đòi khôn hơn vịt

ngoại động từ

trộn trứng vào, đánh trứng vào

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ném trứng vào

( on) thúc giục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "egg"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.