Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penny



noun
1. a fractional monetary unit of Ireland and the United Kingdom;
equal to one hundredth of a pound (Freq. 2)
Hypernyms:
fractional monetary unit, subunit
Part Holonyms:
Irish pound, Irish punt, punt, pound, British pound,
British pound sterling, pound sterling, quid
2. a coin worth one-hundredth of the value of the basic unit (Freq. 1)
Syn:
cent, centime
Hypernyms:
coin
Hyponyms:
copper, new penny

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penny"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.